--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai nước
+ noun
water-taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai nước"
Những từ có chứa
"khoai nước"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
khoai nước
:
water-taro
+
folly
:
sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cườiit would be the height of folly to do that làm việc đó hết sức điên rồ
+
trèo trẹo
:
screenchingly; continually
+
shivery
:
run lên, run rẩy, lẩy bẩy
+
diamond state
:
bang trung dương hay bang Delaware, một trong 13 thuộc địa cũ của Anh